1.Đặt bàn:
Hi, I would like to make a reservation for X people, please.
What time would you like to book the table for?.
9:15 would be great.
- Nếu bạn đến nhà hàng mà không đặt chỗ trước. Bạn có thể sử dụng những mẫu câu sau:
Hi, do you have a table for three?.
I’m so sorry, we don’t have a free table right now. Can you wait 20 minutes.
2. Thực đơn:
Starters = món khai vị.
Main Courses = món chính.
Desserts = tráng miệng.
Drinks = đồ uống.
- Những mẫu câu dưới đây sẽ giúp bạn order món ăn:
I’ll have the soup, please.
For me, the salad please.
What do you recommend?.
I don’t eat meat, do you have a vegetarian menu please?.
3. Thành phần món ăn:
Milk = sữa.
Eggs = trứng.
Peanuts = đậu phộng.
Soy = nước tương.
Fish = cá.
Seafood = hải sản.
- Khi bạn bị dị ứng hoặc chỉ đơn giản là không thích một loại thực phẩm. Bạn có thể yêu cầu họ không đặt nó vào món ăn của bạn:
I’m allergic to eggs, please make sure there isn’t any in my salad.
Could you bring me the salad without the tomato?.
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.