Tính từ một âm tiết
Chúng thường được thêm “er” vào cuối từ. Và đây là hình thức so sánh hơn, với liên từ “than”
Ex:
Jane is 1m 65 and Claire is 1m 60. Jane is taller than Claire.
Một số tính từ một âm tiết và hình thức so sánh hơn:
Short – Shorter than
Big – Bigger than
Small – Smaller than
Old – Older than
Young – Younger than
Rich – Richer than
Nice – Nicer than
Poor – Poorer than
Chú ý nhân đôi “g” ở cuối tính từ “big” – một tính từ có một âm tiết, và một nguyên âm đứng trước phụ âm.
Tính từ với hai hoặc nhiều âm tiết kết thúc bằng “y”
Thường sẽ thay đổi “y” thành “i” và thêm “er”
Ex:
Pretty – Prettier than
Funny – Funnier than
Silly – Sillier than
Dirty – Dirtier than
Tính từ với hai hoặc nhiều âm tiết
Với những tính từ có nhiều âm tiết nhưng không kết thúc bằng “y”, hình thức so sánh hơn sẽ được thêm “more” trước tính từ.
Ex:
Expensive – More expensive than
Comfortable – More comfortable than
Interesting – More interesting than
Dangerous – More dangerous than
Khi muốn diễn tả ý so sánh ít hơn, chúng ta sẽ sử dụng từ “less”.
Ex:
My car is more comfortable than your car.
Your car is less comfortable than my car.
Football is more dangerous than tennis.
Tennis is less dangerous than football.
Ngoại lệ
Có 3 tính từ so sánh ngoại lệ: good, bad, far.
Good – Better than
Bad – Worse than
Far – Farther / Further than
Ex:
My English is better than my French.
The weather in England is worse than in Spain.
Your house is farther from Frankfurt than mine.
“Farther” và “further” đều có nghĩa tương đồng khi nói về khoảng cách, nhưng để hỏi thêm về thông tin bổ sung thì từ được sử dụng là “further”
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.