business sense | kiến thức kinh doanh |
go out of business | vỡ nợ, phá sản |
on business | nhằm mục đích kinh doanh |
business is business | công việc là công việc (không để tình cảm cá nhân xen vào) |
go about your business! | không phải chuyện của anh! |
good business! | rất tốt! (không trang trọng) |
mean business | thực sự có ý định (không nói đùa) |
business as usual | mọi chuyện sẽ đâu vào đấy |
the business end of something | phần chức năng của nhạc cụ, công cụ,…. |
get down to business | bắt tay vào việc cần làm |
send somebody about his business | tống khứ, đuổi thẳng |
like nobody’s business | rất nhiều; rất nhanh; rất tốt |
Ví dụ:
She can sing like nobody’s business (Cô ấy có thể hát rất tốt).
If we sell food at those prices, we’ll soon go out of business (Nếu chúng ta bán thực phẩm ở những giá này, chúng ta sớm sẽ phá sản thôi).
They have decided to send Tom about his business (Họ vừa quyết định sa thải Tom).
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.