- Trạng từ tần suất không xác định
Never | Không bao giờ |
Rarely | Hiếm khi |
Seldom | Vô cùng hiếm hoi |
Infrequently | Thi thoảng, không thường xuyên |
Occasionally | Đôi khi, thi thoảng |
Sometimes | Thỉnh thoảng |
Often | Thường xuyên |
Frequently | Thường thường |
Regularly | Thường xuyên |
Usually | Rất thường xuyên |
Generally | Thường thường |
Normally | Thông thường, thường |
Always | Luôn luôn |
Constantly | Liên tục, luôn luôn |
Ever | Luôn luôn, mãi mãi |
Ví dụ: She seldom goes to library.
Normally, I plan one or two days ahead.
- Trạng từ tần suất chỉ thời gian xác định
Annually | Hàng năm |
Yearly | Hàng năm |
Quarterly | Hàng quý |
Monthly | Hàng tháng |
Weekly | Hàng tuần |
Daily | Hàng ngày |
Nightly | Hàng đêm |
Hourly | Hàng giờ |
Ví dụ: The event takes place annually.
They follow up the plan hourly.
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.