Có rất nhiều cách để diễn đạt tiếng Anh dựa trên động vật – đặc biệt nhất là Mèo. Nó đã tạo cảm hứng cho một
loạt các thành ngữ. Các thành ngữ liên quan đến Mèo được tất cả mọi người sử dụng, từ Shakespeare đến
Tennessee Williams. Hãy cùng Yaffle English tìm hiểu một số thành ngữ thông dụng nhất của Mèo được sử
dụng trong tiếng Anh.
- A bag of cats = người dễ nổi nóng.
Ví dụ: She’s real bag of cats this afternoon.
- Mad enough to kick a cat = giận điên người.
Ví dụ: Stay out of my way! I’m mad enough to kick a cat.
- A fat cat = người giàu có, có nhiều của cải và quyền lực.
Ví dụ: My boss looks like a fat cat in his BMW.
- Play cat and mouse = dùng trí tuệ và mưu mẹo để đối phương sập bẫy, phạm sai lầm để có ưu thế vượt trội.
Ví dụ: In this game, the older player spent most of his time playing cat and mouse with his opponent.
- Weak as a cat = yếu ớt.
Ví dụ: She’s as weak as a cat, unarmed and friendless.
- Catnap = ngủ trưa, chợp mắt.
Ví dụ: I had a lots customers this morning. I have to catnap now.
- Cat fight = Trận chiến giữa hai người phụ nữ.
Ví dụ: Do you like watching cat fight clip on the Youtube?.
- A scaredy cat/ fraidy cat = chế giễu ai đó là kẻ nhút nhát, sợ sệt.
Ví dụ: Mary is a scaredy cat in my class.
- Curiosity killed the cat = tò mò hại thân.
Ví dụ: Jill: Where did you get all that money?
Jane: Curiosity killed the cat.
- Let the cat out of the bag = làm lộ hết bí mật.
Ví dụ: It’s a secret. Try not to let the cat out of the bag.
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.