Cụm động từ (Phrasal verbs) là sự kết hợp giữa một động từ và một từ đi kèm. Từ đi kèm này có thể là một trạng từ (adverb),
hay là một giới từ (preposition).
Bài hôm nay, các bạn hãy cùng Yaffle English xem động từ “look” khi kết hợp với trạng từ hoặc giới từ thì cụm từ có nghĩa gì mới.
- Look after (somebody/ something): Chăm sóc ai/cái gì
Ex: He often looks after his brother. (Anh ấy hay chăm sóc anh trai mình)
2. Look ahead: Lên kế hoạch trong tương lai
Ex: Let’s look ahead to next month’s projected sales figures.(Chúng ta hãy lên kế hoạch cho doanh số bán hàng dự kiến cho
tháng sau.)
3. Look around/ round: thăm thú, thăm quan
Ex: Do you want to have a look around this town this afternoon? (Bạn có muốn đi thăm quan thị trấn này chiều nay không?)
4. Look at: Xem xét, kiểm tra cái gì trước khi đưa ra quyết định
Ex: We will have to look at all the proposals before coming to any decision. (Chúng ta cần xem xét lại những lời đề nghị này
trước khi đưa ra bất cứ quyết định nào.)
- Đọc lướt qua, xem qua
Ex: Can you have a look at the notes I gave you last week? (Bạn có thể xem qua những tờ giấy ghi chép tôi đưa cho bạn tuần
trước không?)
- Đối mặt với cái gì (Luôn luôn dùng ở thì tiếp diễn)
Ex: He is looking at a large fine if he doesn’t comply with the court order. (Anh ấy sẽ phải đối mặt với mức tiền phạt lớn nếu anh
ta không tuân theo yêu cầu của tòa án.)
5. Look back: Hồi tưởng lại quá khứ
Ex: When I look back on my childhood, I realise how lucky I was as I had no responsibilities. (Khi tôi hồi tưởng lại thời ấu thơ,
tôi nhận ra mình thật may mắn vì tôi không cần phải chịu trách nhiệm cho việc gì cả.)
6. Look down on: Coi thường ai
Ex: I hate the way that our boss looks down on us; she treats us as if we were less important than she was. (Tôi ghét cách bà
chủ coi thường chúng ta, bà ta đối xử với chúng ta cứ như thể chúng ta không quan trọng bằng bà ta vậy.)
7. Look for: Tìm kiếm (thứ bị mất hoặc thứ bạn đang cần)
Ex: Can you help me look for my keys? I seem to have mislaid them. (Bạn có thể giúp tôi tìm chùm chìa khóa của tôi không?
Tôi làm mất chúng đi đâu rồi ấy.)
8. Look forward to: mong chờ, hứng thú về một điều gì đó trong tương lai
Ex: I am really looking forward to Christmas this year as my family are coming to visit. (Tôi đang rất mong chờ Giáng sinh năm
nay vì gia đình tôi sẽ tới thăm tôi.)
9. Look in on: Nhân tiện ghé thăm ai
Ex: Look in on your grandmother on your way home and make sure she has everything she needs. (Nhân tiện, con hãy ghé
thăm bà nội trên đường về để xem bà đã có đủ thứ bà cần chưa nhé.)
10. Look into: Điều tra, kiểm tra
Ex: I don’t have that information to hand but I will look into it and I will get back to you. (Tôi không có sẵn thông tin đó trong tay
nhưng tôi sẽ kiểm tra và đưa cho bạn sau.)
11. Look on: Xem (một hoạt động/sự kiện nhưng không tham gia)
Ex: I looked on as my friends danced around the room. (Tôi đứng xem các bạn tôi nhảy quanh căn phòng.)
12. Look out: “Cẩn thận”, “Coi chừng”
Ex: Look out! There is broken glass on the floor! (Cẩn thận! Có kính vỡ trên sàn nhà đấy!)
13. Look out for (something or someone): Để ý, đợi chờ (một cái gì sẽ xảy đến)
Ex: Look out for hummingbirds in the garden, they are often seen here. (Bạn hãy để ý lũ chim ruồi trong khu vườn này, người ta
thường thấy chúng ở đây.)
14. Look through: Đọc lướt qua, soát lại
Ex: Can you have a look through this report before I hand it in to the boss? (Bạn có thể soát lại bản báo cáo này trước khi tôi
gửi nó cho sếp không?)
15. Look up: Tra cứu.
Ex: You should look up the word in a dictionary. (Bạn nên tra cứu từ trong từ điển)
16. Look someone up: Thăm ai (bạn cũ)
Ex: Look me up if you are ever in Ireland! (Hãy tới thăm tớ bất cứ lúc nào khi cậu ở Ireland nhé)
17. Look up to someone: Tôn trọng, ngưỡng mộ ai
Ex: I have always looked up to my father. (Tôi luôn ngưỡng mộ cha tôi.)
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.