- Vocabulary:
Grate = mài, xát (thành bột), nạo.
Grill = nướng.
Layer = sắp từng lớp, từng tầng.
Level = san phẳng, san bằng.
Melt = làm tan ra, chảy ra.
Pinch = ngắt, véo, kẹp.
Pour = rót, đổ.
Scramble = trộn lại.
Serve = phục vụ ai đó.
Slimmer = ninh nhỏ lửa.
Slice = cắt ra từng lát mỏng.
Spread = rải, phết.
Stir = khuấy.
Taste = nếm thử.
Add = thêm vào.
Bake = nướng.
Blend = pha trộn.
Broil = hun nóng.
Chop = chặt ra, băm nhỏ ra.
Cut = cắt.
Dip = nhúng.
Fry = chiên.
Nguồn: abaenglish.com
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.